sea king
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea king
Phát âm : /'si:'kiɳ/
+ danh từ
- (sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea king"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea king":
sacking saying scanning sea king seagoing seeming seizing sewing shocking sucking more... - Những từ có chứa "sea king" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khâm mạng biểu cần vương phép vua hôn quân Duy Tân Lê Đại Hành khanh hoả bài hồi kinh more...
Lượt xem: 779